Bảng giá dịch vụ Máy Giặt để quý khách tham khảo
| MÁY GIẶT CỬA TRÊN | |||
| Dây nguồn máy giặt | 250.000đ – 350.000đ | ||
| Dây cấp nước | 250.000đ – 350.000đ | ||
| Van cấp nước đơn | 450.000đ – 550.000đ | ||
| Van cấp nước đôi | 550.000đ – 650.000đ | ||
| Ống nước xả | 250.000đ – 350.000đ | ||
| Sửa board mạch (dòng thường) | 450.000đ – 950.000đ | ||
| Sửa board mạch (dòng inverter) | 850.000 – 1.850.000đ | ||
| IC nguồn | 550.000đ – 650.000đ | ||
| Phao cảm biến | 450.000đ – 550.000đ | ||
| Môtơ xả | 550.000đ – 650.000đ | ||
| Hộp số (nhông, bạc đạn, chảng ba) 5-8kg | 650.000đ – 950.000đ | ||
| Hộp số (nhông, bạc đạn, chảng ba) 8.5kg -12kg | 1.100.000đ – 1.400.000đ | ||
| Dây curoa | 350.000đ – 450.000đ | ||
| Tụ môtơ | 350.000đ – 400.000đ | ||
| Môtơ | 750.000đ – 900.000đ | ||
| Bơm xả | 550.000đ – 750.000đ | ||
| Phục hồi 4 ty | Tùy tình trạng | ||
| Làm đồng máy giặt 5-8kg | 950.000đ – 1.200.000đ | ||
| Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg | 1.100.000đ – 1.400.000đ | ||
| Vệ sinh máy giặt | 350.000đ | ||
| Lắp đặt máy giặt | 250.000đ – 300.000đ | ||
| Thi công đường ống cấp nước | 250.000đ – 400.000đ | ||
| MÁY GIẶT CỬA TRƯỚC | |||
| Dây nguồn máy giặt | 350.000đ – 450.000đ | ||
| Dây cấp nước | 450.000đ – 550.000đ | ||
| Van cấp nước đôi | 750.000đ – 850.000đ | ||
| Ống nước xả | 250.000đ – 350.000đ | ||
| Sửa board mạch (dòng thường) | 950.000đ – 1.600.000đ | ||
| Sửa board mạch (dòng inverter) | 1200.000đ – 2.300.000đ | ||
| IC nguồn | 1.100.000đ – 1.200.000đ | ||
| Phao cảm biến | 550.000đ – 750.000đ | ||
| Môtơ xả | 650.000đ – 750.000đ | ||
| Hộp số (nhông, bạc đạn, chảng ba) 5-8kg | 1.300.000đ – 1.800.000đ | ||
| Hộp số (nhông, bạc đạn, chảng ba) 8.5kg -12kg | 1.400.000đ – 2.200.000đ | ||
| Dây curoa | 450.000đ – 550.000đ | ||
| Tụ môtơ | 450.000đ – 550.000đ | ||
| Môtơ | 1.200.000đ – 1.400.000đ | ||
| Bơm xả | 850.000đ – 1.100.000đ | ||
| Phục hồi 4 ty | Tùy tình trạng | ||
| Làm đồng máy giặt 5-8kg | 1.200.000đ – 1.700.000đ | ||
| Làm đồng máy giặt 8.5kg -12kg | 1.400.000đ – 1.800.000đ | ||
| Tay nắm cánh cửa | 850.000đ – 950.000đ | ||
| Công tắc cửa | 950.000đ – 1.150.000đ | ||
| Vệ sinh máy giặt | 550.000đ | ||
| Lắp đặt máy giặt | 350.000đ – 400.000đ | ||
| Thi công đường ống cấp nước | 250.000đ – 400.000đ | ||
Ghi chú: Bảng giá dịch vụ máy giặt thực tế còn phụ thuộc vào các yếu tố:
-
Hãng máy giặt (Sanyo, Sharp, Hitachi, Panasonic, Electrolux…)
-
Loại máy giặt ( Cửa ngang, cửa đứng, lồng nghiêng…)
-
Công suất máy giặt (5kg – 20kg)
-
Dòng máy (Máy thường, máy Inverter)
-
Biến Động thị trường
-
Nhân Công
- Tất cả dịch vụ sửa chữa + thay thế linh kiện có thời gian bảo hành từ 3 – 12 tháng

